Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸電鉄三田線
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
神鉄 しんてつ
Kobe Dentetsu (Kobe area railway system)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)