神掛けて
かみかけて「THẦN QUẢI」
☆ Trạng từ
Nguyền rủa bởi chúa trời; tuyệt đối

神掛けて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神掛けて
建て掛け たてかけ
dưới xây dựng
掛け捨て かけすて かけずて
(Trong bảo hiểm) 1 loại bảo hiểm kiểu dự phòng, sẽ được hoàn trả khi đến hạn và khi huỷ bỏ hợp đồng
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
立て掛ける たてかける
dựng lên dựa vào tường hoặc vật gì đó
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
付け掛け つけかけ
chất quá tải
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け紙 かけし
giấy bọc