立て掛ける
たてかける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dựng lên dựa vào tường hoặc vật gì đó

Bảng chia động từ của 立て掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立て掛ける/たてかけるる |
Quá khứ (た) | 立て掛けた |
Phủ định (未然) | 立て掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 立て掛けます |
te (て) | 立て掛けて |
Khả năng (可能) | 立て掛けられる |
Thụ động (受身) | 立て掛けられる |
Sai khiến (使役) | 立て掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立て掛けられる |
Điều kiện (条件) | 立て掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 立て掛けいろ |
Ý chí (意向) | 立て掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立て掛けるな |
立て掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立て掛ける
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
神掛けて かみかけて
nguyền rủa bởi chúa trời; tuyệt đối
建て掛け たてかけ
dưới xây dựng
掛け捨て かけすて かけずて
(Trong bảo hiểm) 1 loại bảo hiểm kiểu dự phòng, sẽ được hoàn trả khi đến hạn và khi huỷ bỏ hợp đồng
立てる たてる
dựng
立て たて だて
số lượng sử dụng