Các từ liên quan tới 神明ホールディングス
Công ty mẹ
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
great god, gracious deity, miracle-working god
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神明造 しんめいづくり
style of shrine architecture based on that of Ise Jingu
神明裁判 しんめいさいばん
xét xử theo thử thách (là một thực tiễn xét xử cổ xưa, theo đó tội danh hoặc sự vô tội của bị cáo được xác định bằng cách khiến họ phải trải qua một trải nghiệm đau đớn, hoặc ít nhất là khó chịu, thường là nguy hiểm)
春日明神 かすがみょうじん
Kasuga Myoujin (the deity of Kasuga Shrine)