神明造
しんめいづくり「THẦN MINH TẠO」
☆ Danh từ
Style of shrine architecture based on that of Ise Jingu

神明造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神明造
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
great god, gracious deity, miracle-working god
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
精神構造 せいしんこうぞう
tinh thần (của) ai đó làm - lên trên (cấu trúc)
創造神話 そうぞうしんわ
creation myth
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.