Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神月柚莉愛
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
愛逢月 めであいづき
tháng 7 âm lịch
愛の神 あいのかみ
amor; thần ái tình; venus; chúa trời (của) tình yêu
神の愛 かみのあい
tiên đoán tình yêu
神楽月 かぐらづき
tháng 11 âm lịch