Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神松名村
名神 めいしん みょうじん
vị thần nổi tiếng
神名 しんめい じんみょう
tên của thần
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
松 まつ マツ
cây thông.