Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もう少し もうすこし
chỉ một lượng nhỏ.
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
も少し もすこし
chút nào.
少しも すこしも
một chút cũng (không)
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
もう少しで もうすこしで
suýt nữa thì
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
様だ ようだ
dường như, dường như là