Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メモ帳 メモちょう
Sổ ghi chép
sổ ghi chép
名入れメモ帳 めいいれメモちょう
sổ in tên/ logo
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
メモ メモ
sự ghi vắn tắt lại cho nhớ.
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
メモ魔 メモま
người cuồng ghi chép