Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花神 かしん
thần hoa, tinh hoa
多神 たしん
đa thần luận.
一花 ひとはな
thành công; một hoa
波乃花
muối (xuất phát từ quan niệm tránh để muối gần người chết) sóng bạc đầu (từ so sánh con sóng tan ra trông như những bông hoa trắng
波の花 なみのはな
bọt biển
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
精神波 せいしんは
sóng tâm linh