Các từ liên quan tới 神浦村 (長崎県北松浦郡)
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
長汀曲浦 ちょうていきょくほ
bờ biển trải dài và những vịnh nhỏ uốn lượn
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển
浦里 うらざと
làng ven biển; làng chài
浦人 うらびと うらじん
người cư trú, sinh sống ven biển (như ngư dân...)