Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無神 むしん
vô thần.
無常鳥 むじょうちょう
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
文無鳥 あやなしどり オヤナシドリ
無神経 むしんけい
không có xúc cảm; trơ; lì
神無月 かんなづき かみなづき
tháng mười âm lịch.
無神者 むしんじゃ
người vô thần
無神論 むしんろん
vô thần luận.