Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神無月 かんなづき かみなづき
tháng mười âm lịch.
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ニトロ基 ニトロき ニトロもと
nitro
ニトロ
nitro-
ニトロ化 ニトロか
sự nitro hoá
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười