神獣鏡
しんじゅうきょう「THẦN THÚ KÍNH」
☆ Danh từ
Gương thần thú

神獣鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神獣鏡
三角縁神獣鏡 さんかくぶちしんじゅうきょう
triangular rimmed ancient mirror decorated with gods and animals
神獣 しんじゅう
thần thú
神鏡 しんきょう
tiên đoán gương; gương thần thánh ((mà) một trong số ba thần thánh tích lũy)
半獣神 はんじゅうしん
dê thần
四神獣 しじんじゅう
four divine beasts, guardian deities of the four cardinal points
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.