神獣
しんじゅう「THẦN THÚ」
☆ Danh từ
Thần thú

神獣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神獣
神獣鏡 しんじゅうきょう
gương thần thú
四神獣 しじんじゅう
four divine beasts, guardian deities of the four cardinal points
三角縁神獣鏡 さんかくぶちしんじゅうきょう
triangular rimmed ancient mirror decorated with gods and animals
半獣神 はんじゅうしん
dê thần
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
駄獣 だじゅう
súc vật thồ
猟獣 りょうじゅう
game animal