Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神鏡
しんきょう
tiên đoán gương
神獣鏡 しんじゅうきょう
gương thần thú
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神経内視鏡 しんけいないしきょう
nội soi thần kinh
神経内視鏡法 しんけいないしきょうほう
phương pháp nội soi thần kinh
三角縁神獣鏡 さんかくぶちしんじゅうきょう
triangular rimmed ancient mirror decorated with gods and animals
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
「THẦN KÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích