Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神田平河町
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
河の神 かわのかみ
thần sông
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
phố Nagata (trung tâm của chính trị Nhật Bản, nơi đặt các cơ quan quan trọng)