Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神田真秋
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
真神 まかみ まがみ
wolf
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou