Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神田美土代町
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
土代 どだい
phí thuê đất
土神 つちがみ どじん どしん
thần thổ địa
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.