Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土神
つちがみ どじん どしん
thần thổ địa
産土神 うぶすながみ
thổ thần nơi sinh của ai đó; thần trấn giữ nơi sinh của ai đó
迦具土神 かぐつちのかみ
thần Kagutsuchi
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
精神風土 せいしんふうど
Tình yêu quê hương
神戸土竜 こうべもぐら コウベモグラ
Japanese mole (Mogera wogura), Temminck's mole
神神 かみしん
những chúa trời
土 つち つし に ど と
đất
「THỔ THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích