神社仏閣
じんじゃぶっかく「THẦN XÃ PHẬT CÁC」
☆ Danh từ
(shinto) những miếu thờ và những miếu (phật)

神社仏閣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神社仏閣
仏閣 ぶっかく
miếu tín đồ phật giáo
神仏 しんぶつ かみほとけ
shinto và đạo phật (lit. những chúa trời và phật thích ca)
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
神社 じんじゃ
đền
神儒仏 しんじゅぶつ
Thần đạo, Nho giáo và Phật giáo
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)