Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神宮寺 じんぐうじ
chùa Jingu
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
寺 てら じ
chùa
諸寺 しょじ
nhiều đền
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân