Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
符 ふ
bùa hộ mệnh
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符売 ぷうばい
reselling train tickets on the black market
符呪 ふじゅ
câu thần chú
切符 きっぷ
vé
漫符 まんぷ
dấu hiệu, biểu tượng và ký tự được sử dụng trong manga để đại diện hành động, cảm xúc, v.v.
符合 ふごう
sự phù hợp.