神経に障る
しんけいにさわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Căng thẳng thần kinh

Bảng chia động từ của 神経に障る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 神経に障る/しんけいにさわるる |
Quá khứ (た) | 神経に障った |
Phủ định (未然) | 神経に障らない |
Lịch sự (丁寧) | 神経に障ります |
te (て) | 神経に障って |
Khả năng (可能) | 神経に障れる |
Thụ động (受身) | 神経に障られる |
Sai khiến (使役) | 神経に障らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 神経に障られる |
Điều kiện (条件) | 神経に障れば |
Mệnh lệnh (命令) | 神経に障れ |
Ý chí (意向) | 神経に障ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 神経に障るな |
神経に障る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経に障る
神経障害 しんけいしょうがい
sự mất trật tự thần kinh học
尺骨神経障害 しゃっこつしんけいしょうがい
rối loạn dây thần kinh ulnar
脛骨神経障害 けいこつしんけいしょうがい
bệnh dây thần kinh chày
腓骨神経障害 ひこつしんけいしょうがい
tổn thương thần kinh mác
坐骨神経障害 ざこつしんけーしょーがい
bệnh thần kinh tọa
大腿神経障害 だいたいしんけーしょーがい
rối loạn thần kinh đùi
腕神経叢障害 うでしんけいそうしょうがい
tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
正中神経障害 しょーちゅーしんけーしょーがい
rối loạn dây thần kinh giữa