神経伝達
しんけーでんたつ「THẦN KINH TRUYỀN ĐẠT」
Sự dẫn truyền thần kinh
神経伝達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経伝達
神経伝達物質と神経伝達物質作用剤 しんけいでんたつぶっしつとしんけいでんたつぶっしつさようざい
chất dẫn truyền thần kinh và chất tác động dẫn truyền thần kinh
神経伝達物質 しんけいでんたつぶっしつ
dẫn truyền thần kinh
神経伝達物質輸送タンパク質 しんけーでんたつぶっしつゆそータンパクしつ
protein vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh
神経伝達物質取込み阻害剤 しんけいでんたつぶっしつとりこみそがいざい
chất ức chế hấp thụ chất dẫn truyền thần kinh
細胞膜神経伝達物質輸送タンパク質 さいぼーまくしんけーでんたつぶっしつゆそータンパクしつ
protein vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh đến màng tế bào
小胞性神経伝達物質輸送タンパク質 しょうほうせいしんけいでんたつぶっしつゆそうタンパクしつ
protein vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh tế bào
神経発達症 しんけーはったつしょー
rối loạn phát triển thần kinh
伝達 でんたつ
sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra