神経伝達物質取込み阻害剤
しんけいでんたつぶっしつとりこみそがいざい
Chất ức chế hấp thụ chất dẫn truyền thần kinh
神経伝達物質取込み阻害剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経伝達物質取込み阻害剤
神経伝達物質 しんけいでんたつぶっしつ
dẫn truyền thần kinh
神経伝達物質と神経伝達物質作用剤 しんけいでんたつぶっしつとしんけいでんたつぶっしつさようざい
chất dẫn truyền thần kinh và chất tác động dẫn truyền thần kinh
神経伝達 しんけーでんたつ
sự dẫn truyền thần kinh
神経伝達物質輸送タンパク質 しんけーでんたつぶっしつゆそータンパクしつ
protein vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh
阻害剤 そがいざい
chất ức chế
プロテアーゼ阻害剤 プロテアーゼそがいざい
chất kháng, ức chế men protease
タンパク質合成阻害剤 タンパクしつごうせいそがいざい
chất ức chế tổng hợp protein
細胞膜神経伝達物質輸送タンパク質 さいぼーまくしんけーでんたつぶっしつゆそータンパクしつ
protein vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh đến màng tế bào