神経変性疾患
しんけいへんせいしっかん
Bệnh thoái hóa thần kinh
神経変性疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経変性疾患
変性疾患 へんせいしっかん
bệnh suy biến (thoái hóa)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
視神経疾患 ししんけいしっかん
bệnh thần kinh thị giác
脳神経疾患 のうしんけいしっかん
bệnh thần kinh sọ não
嗅神経疾患 きゅうしんけいしっかん
bệnh lý thần kinh khứu giác
副神経疾患 ふくしんけいしっかん
bệnh lý dây thần kinh phụ
神経筋疾患 しんけいきんしっかん
bệnh thần kinh – cơ (neuromuscular disease)
神経系疾患 しんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh