戦争神経症
せんそーしんけーしょー
Chứng loạn thần kinh do chiến tranh
戦争神経症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦争神経症
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
神経戦 しんけいせん
chiến tranh cân não.
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
経済戦争 けいざいせんそう
chiến tranh kinh tế.
神聖戦争 しんせいせんそう
cuộc chiến tranh thần thánh
精神神経症 せいしんしんけいしょう
bệnh loạn thần kinh chức năng
神経症状 しんけいしょうじょう
triệu chứng bệnh thần kinh