神経筋
しんけいきん「THẦN KINH CÂN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tiếp đầu ngữ
Cơ thần kinh

神経筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経筋
神経筋モニタリング かみけーきんモニタリング
theo dõi thần kinh cơ
神経筋症状 しんけいきんしょうじょう
triệu chứng bệnh thần kinh cơ
神経筋遮断 しんけいすじしゃだん
ức chế thần kinh cơ
神経筋疾患 しんけいきんしっかん
bệnh thần kinh – cơ (neuromuscular disease)
神経筋作用剤 しんけいすじさようざい
chất tác động thần kinh cơ
神経筋遮断剤 しんけいすじしゃだんざい
chất ngăn chặn thần kinh cơ
神経筋接合部 しんけいきんせつごうぶ
mối nối thần kinh cơ
神経筋脱分極剤 しんけいすじだつぶんきょくざい
chất chẹn thần kinh cơ khử cực