神経筋遮断剤
しんけいすじしゃだんざい
Chất ngăn chặn thần kinh cơ
神経筋遮断剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経筋遮断剤
神経筋遮断 しんけいすじしゃだん
ức chế thần kinh cơ
神経節遮断剤 しんけーせつしゃだんざい
chất ức chế hạch thần kinh
交感神経遮断剤 こうかんしんけいしゃだんざい
chất ức chế thần kinh giao cảm
副交感神経遮断剤 ふくこうかんしんけいしゃだんざい
chất ức chế dây thần kinh phó giao cảm
神経筋接合部遮断薬 しんけいすじせつごうぶしゃだんやく
thuốc ngăn chặn thần kinh cơ
神経節遮断薬 しんけいせつしゃだんやく
thuốc chẹn hạch thần kinh
神経筋作用剤 しんけいすじさようざい
chất tác động thần kinh cơ
神経筋 しんけいきん
cơ thần kinh