神経筋接合部疾患
しんけいすじせつごうぶしっかん
Bệnh khớp nối thần kinh cơ
神経筋接合部疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経筋接合部疾患
神経筋疾患 しんけいきんしっかん
bệnh thần kinh – cơ (neuromuscular disease)
神経筋接合部 しんけいきんせつごうぶ
mối nối thần kinh cơ
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ
視神経疾患 ししんけいしっかん
bệnh thần kinh thị giác
脳神経疾患 のうしんけいしっかん
bệnh thần kinh sọ não
嗅神経疾患 きゅうしんけいしっかん
bệnh lý thần kinh khứu giác
副神経疾患 ふくしんけいしっかん
bệnh lý dây thần kinh phụ
神経系疾患 しんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh