Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経節遮断薬
しんけいせつしゃだんやく
thuốc chẹn hạch thần kinh
神経節遮断剤 しんけーせつしゃだんざい
chất ức chế hạch thần kinh
交感神経遮断薬 こうかんしんけいしゃだんやく
thuốc ức chế thần kinh giao cảm
精神遮断薬 せーしんしゃだんやく
thuốc chặn tâm thần
神経筋遮断 しんけいすじしゃだん
ức chế thần kinh cơ
神経筋接合部遮断薬 しんけいすじせつごうぶしゃだんやく
thuốc ngăn chặn thần kinh cơ
神経筋遮断剤 しんけいすじしゃだんざい
chất ngăn chặn thần kinh cơ
神経節興奮薬 しんけーせつこーふんやく
thuốc kích thích hạch thần kinh
ベータアドレナリン遮断薬 ベータアドレナリンしゃだんやく
thuốc chẹn beta adrenergic
Đăng nhập để xem giải thích