Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神経管閉鎖障害
閉鎖神経 へーさしんけー
dây thần kinh bịt
神経障害 しんけいしょうがい
sự mất trật tự thần kinh học
神経管閉鎖不全 しんけーかんへーさふぜん
dị tật ống thần kinh
尺骨神経障害 しゃっこつしんけいしょうがい
rối loạn dây thần kinh ulnar
脛骨神経障害 けいこつしんけいしょうがい
bệnh dây thần kinh chày
腓骨神経障害 ひこつしんけいしょうがい
tổn thương thần kinh mác
坐骨神経障害 ざこつしんけーしょーがい
bệnh thần kinh tọa
大腿神経障害 だいたいしんけーしょーがい
rối loạn thần kinh đùi