閉鎖神経
へーさしんけー「BẾ TỎA THẦN KINH」
Dây thần kinh bịt
閉鎖神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉鎖神経
神経管閉鎖不全 しんけーかんへーさふぜん
dị tật ống thần kinh
閉鎖 へいさ
sự phong bế; sự phong tỏa
閉経 へいけい
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
閉鎖式 へいさしき
mạch kín
閉鎖的 へいさてき
khép kín, đóng của không giao lưu
閉鎖式リブリーザー へいさしきリブリーザー
bộ tái tạo mạch kín
ストーマ閉鎖術 ストーマへーさじゅつ
phẫu thuật đóng túi khí stoma
閉鎖式ドレナージ へいさしきドレナージ
công trình tiêu kín