神経薬理学
しんけいやくりがく
Dược lý học thần kinh
神経薬理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経薬理学
精神薬理学 せいしんやくりがく
tâm thần dược học
神経心理学 しんけいしんりがく
tâm lý học thần kinh
神経生理学 しんけいせいりがく
neurophysiology, nerve physiology
薬理学 やくりがく
dược lý
神経学 しんけいがく
thần kinh học.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
神経生理学的モニタリング しんけーせーりがくてきモニタリング
theo dõi sinh lý học thần kinh
薬理学者 やくりがくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý