Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経生理学
しんけいせいりがく
neurophysiology, nerve physiology
神経生理学的モニタリング しんけーせーりがくてきモニタリング
theo dõi sinh lý học thần kinh
術中神経生理学的モニタリング じゅっちゅーしんけーせーりがくてきモニタリング
theo dõi sinh lí thần kinh trong phẫu thuật
筋骨格生理学的現象と神経生理学的現象 すじこっかくせーりがくてきげんしょーとしんけーせーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý học trong cơ xương và hiện tượng sinh lý học thần kinh
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
神経薬理学 しんけいやくりがく
dược lý học thần kinh
神経心理学 しんけいしんりがく
tâm lý học thần kinh
神経生物学 しんけーせーぶつがく
sinh học thần kinh
精神生理学 せいしんせいりがく
tâm sinh lý học
Đăng nhập để xem giải thích