Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経衰弱 しんけいすいじゃく
suy nhược thần kinh.
トランプゲーム
ván bài.
衰弱 すいじゃく
bệnh suy nhược
衰弱した すいじゃくした
ẻo lả.
全身衰弱 ぜんしんすいじゃく
sự nằm sóng soài chung
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh