Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経認知障害
しんけいにんちしょうがい
rối loạn nhận thức thần kinh
認知障害 にんちしょうがい
cognitive deficit, cognitive disturbance, cognitive disorder
神経障害 しんけいしょうがい
sự mất trật tự thần kinh học
尺骨神経障害 しゃっこつしんけいしょうがい
rối loạn dây thần kinh ulnar
脛骨神経障害 けいこつしんけいしょうがい
bệnh dây thần kinh chày
腓骨神経障害 ひこつしんけいしょうがい
tổn thương thần kinh mác
坐骨神経障害 ざこつしんけーしょーがい
bệnh thần kinh tọa
大腿神経障害 だいたいしんけーしょーがい
rối loạn thần kinh đùi
腕神経叢障害 うでしんけいそうしょうがい
tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
Đăng nhập để xem giải thích