Kết quả tra cứu 認知障害
Các từ liên quan tới 認知障害
認知障害
にんちしょうがい
「NHẬN TRI CHƯỚNG HẠI」
◆ Khó khăn trong nhận thức
◆ Trở ngại trong nhận thức
◆ Rối loạn nhận thức
☆ Danh từ
◆ Cognitive deficit, cognitive disturbance, cognitive disorder

Đăng nhập để xem giải thích