Kết quả tra cứu 神聖視
神聖視
しんせいし
「THẦN THÁNH THỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Regarding something as sacred, apotheosis, deification

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 神聖視
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 神聖視する/しんせいしする |
Quá khứ (た) | 神聖視した |
Phủ định (未然) | 神聖視しない |
Lịch sự (丁寧) | 神聖視します |
te (て) | 神聖視して |
Khả năng (可能) | 神聖視できる |
Thụ động (受身) | 神聖視される |
Sai khiến (使役) | 神聖視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 神聖視すられる |
Điều kiện (条件) | 神聖視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 神聖視しろ |
Ý chí (意向) | 神聖視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 神聖視するな |