視神経炎
ししんけいえん「THỊ THẦN KINH VIÊM」
Viêm thần kinh thị giác
視神経炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視神経炎
視神経脊髄炎 ししんけいせきずいえん
viêm tủy thị thần kinh
視神経 ししんけい
thần kinh thị giác
神経炎 しんけいえん
viêm dây thần kinh
視神経ドルーゼン ししんけいドルーゼン
drusen trong dây thần kinh thị giác
視神経疾患 ししんけいしっかん
bệnh thần kinh thị giác
視神経萎縮 ししんけーいしゅく
teo dây thần kinh thị giác
視神経乳頭 ししんけーにゅーとー
đĩa thị giác
視神経交叉 ししんけいこうさ
optic chiasma, optic chiasm