Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神藤剛
執金剛神 しゅこんごうじん しゅうこんごうじん しっこんごうじん
một vị thần bán khỏa thân trong phật giáo
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
剛度 ごうど
Độ cứng (của kết cấu)
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
冷剛 れいごう ひやつよし
trở nên lạnh (tôi luyện)
剛節 つよしふし
Khớp cố định, mối nối cứng