神遊び
かみあそび「THẦN DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Điệu hát múa được biểu diễn như một lễ vật dâng lên các vị thần
神遊
びが
神社
で
行
われた。
Điệu hát múa dâng lên thần linh đã được biểu diễn ở đền thờ.

Bảng chia động từ của 神遊び
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 神遊びする/かみあそびする |
Quá khứ (た) | 神遊びした |
Phủ định (未然) | 神遊びしない |
Lịch sự (丁寧) | 神遊びします |
te (て) | 神遊びして |
Khả năng (可能) | 神遊びできる |
Thụ động (受身) | 神遊びされる |
Sai khiến (使役) | 神遊びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 神遊びすられる |
Điều kiện (条件) | 神遊びすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 神遊びしろ |
Ý chí (意向) | 神遊びしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 神遊びするな |
神遊び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神遊び
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
シーソー遊び シーソーあそび
sự bập bênh
ボール遊び ボールあそび
chơi bóng
シンナー遊び シンナーあそび
hít bóng cười
遊び紙 あそびがみ
tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách)
雪遊び ゆきあそび
chơi đùa trong tuyết, nghịch tuyết
遊び歌 あそびうた
bài hát của trẻ em hát khi chơi trò chơi
遊び車 あそびぐるま あそびしゃ
puli đệm để giảm ma sát trong truyền động