神降ろし
かみおろし「THẦN HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cầu khẩn một vị thần trong một lễ hội được tổ chức để tôn vinh vị thần đó

Bảng chia động từ của 神降ろし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 神降ろしする/かみおろしする |
Quá khứ (た) | 神降ろしした |
Phủ định (未然) | 神降ろししない |
Lịch sự (丁寧) | 神降ろしします |
te (て) | 神降ろしして |
Khả năng (可能) | 神降ろしできる |
Thụ động (受身) | 神降ろしされる |
Sai khiến (使役) | 神降ろしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 神降ろしすられる |
Điều kiện (条件) | 神降ろしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 神降ろししろ |
Ý chí (意向) | 神降ろししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 神降ろしするな |
神降ろし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神降ろし
降神 こうしん
Thuyết duy linh; thuyết thông linh
降神術 こうしんじゅつ
thuật duy linh; thuật thông linh.
雪降ろし ゆきおろし
loại bỏ tuyết; cuốn thổi cho tuyết xuống một núi
降ろす おろす
cho xuống (xe)
積み降ろし つみおろし
tải và dỡ hàng
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神神しい こうごうしい
tiên đoán; cái hùng vĩ; nghiêm túc
雨が降ろうと槍が降ろうと あめがふろうとやりがふろうと
sự kiên quyết không đổi cho dù bất cứ điều gì xảy ra