降神術
こうしんじゅつ「HÀNG THẦN THUẬT」
☆ Danh từ
Thuật duy linh; thuật thông linh.

降神術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降神術
降神 こうしん
Thuyết duy linh; thuyết thông linh
降魔術 こうまじゅつ ごうまじゅつ
cầu khẩn quỷ; triệu tập những quỷ
神降ろし かみおろし
cầu khẩn một vị thần trong một lễ hội được tổ chức để tôn vinh vị thần đó
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神経移行術 しんけーいこーじゅつ
phẫu thuật chuyển thần kinh
神経トレーシング技術 しんけートレーシングぎじゅつ
kỹ thuật theo dõi thần kinh
神経伸展術 しんけーしんてんじゅつ
phẫu thuật mở rộng dây thần kinh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.