Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神領町
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
Guiana thuộc Anh
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)
神神 かみしん
những chúa trời
円領 えんりょう
một lọa trang phục truyền thống của Nhật
領水 りょうすい
lãnh hải