Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神鳥統夫
神統記 しんとうき
theogony
大統領夫人 だいとうりょうふじん
quý bà đầu tiên
精神統一 せいしんとういつ
tập trung tâm trí, tập trung tinh thần
神経系統 しんけいけいとう
Hệ thống thần kinh
系統神学 けいとうしんがく
thần học có hệ thống
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)