Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侶
bạn; người theo
侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
侶伴 りょはん
bạn
僧侶 そうりょ
tăng lữ
同侶 どうりょ どうりょう
伴侶 はんりょ ばんりょ
bầu bạn
武侠 ぶきょう
hiệp sĩ đạo; tinh thần thượng võ; sự can đảm; hành động anh hùng
勇侠 ゆうきょう
lòng can đảm, lòng dũng cảm