Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸々 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
切々 せつせつ
sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp
丸々と まるまると
đoàn
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
丸っ切り まるっきり
丸々とした まるまるとした
bầu bĩnh.
丸々太った まるまるふとった
tròn trịa, bụ bẫm, mũm mĩm