Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祭 (春秋)
春秋 しゅんじゅう はるあき
xuân thu.
秋祭り あきまつり
Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong thu hoạch mùa màng.
春日祭 かすがまつり
lễ hội Kasuga
春祭り はるまつり
lễ hội mùa xuân.
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.
春秋戦国 しゅんじゅうせんごく
thời Xuân Thu và Chiến Quốc (Trung Quốc)
文藝春秋 ぶんげいしゅんじゅう
đặt tên (của) xuất bản công ty
春秋時代 しゅんじゅうじだい
thời Xuân Thu